Characters remaining: 500/500
Translation

vacuum brake

/'vækjuəm'bɔtl/
Academic
Friendly

Từ "vacuum brake" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực kỹ thuật, được dịch sang tiếng Việt "phanh hơi". Đây một hệ thống phanh sử dụng áp suất chân không để tạo ra lực phanh, thường được sử dụng trong các phương tiện như tàu hỏa.

Định nghĩa:
  • Vacuum brake (phanh hơi): Hệ thống phanh hoạt động dựa trên nguyên tạo ra chân không để làm giảm áp suất trong một bộ phận của hệ thống, từ đó tạo ra lực kéo để làm cho phương tiện dừng lại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The train uses a vacuum brake system to stop safely."
    • (Tàu hỏa sử dụng hệ thống phanh hơi để dừng an toàn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In modern trains, the vacuum brake has largely been replaced by more efficient air brake systems."
    • (Trong các tàu hỏa hiện đại, phanh hơi đã phần lớn được thay thế bằng các hệ thống phanh khí nén hiệu quả hơn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Air brake (phanh khí): Hệ thống phanh sử dụng áp lực không khí, thường được sử dụng trong xe tải máy bay.
  • Hydraulic brake (phanh thủy lực): Hệ thống phanh sử dụng chất lỏng để truyền lực phanh.
Từ đồng nghĩa:
  • Brake system (hệ thống phanh): Từ này chỉ chung hệ thống phanh không phân biệt loại nào.
Các cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
  • Brake down (phanh lại): Dừng lại hoặc làm chậm lại.
  • Slow down (giảm tốc độ): Giảm tốc độ di chuyển.
Idioms liên quan:
  • Hit the brakes (đạp phanh): Nghĩa dừng lại đột ngột hoặc giảm tốc độ nhanh chóng.
Chú ý:
  • Khi nói về phanh, bạn có thể phân biệt các loại phanh khác nhau dựa trên nguyên hoạt động của chúng (như phanh hơi, phanh khí, phanh thủy lực).
  • "Vacuum brake" thường ít phổ biến hơn trong các phương tiện hiện đại, nên có thể bạn sẽ gặp nhiều hơn các hệ thống phanh khác trong giao thông ngày nay.
danh từ
  1. (kỹ thuật) phanh hơi

Comments and discussion on the word "vacuum brake"