Từ "vacuum brake" trong tiếng Anh là một danh từ thuộc lĩnh vực kỹ thuật, được dịch sang tiếng Việt là "phanh hơi". Đây là một hệ thống phanh sử dụng áp suất chân không để tạo ra lực phanh, thường được sử dụng trong các phương tiện như tàu hỏa.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In modern trains, the vacuum brake has largely been replaced by more efficient air brake systems."
(Trong các tàu hỏa hiện đại, phanh hơi đã phần lớn được thay thế bằng các hệ thống phanh khí nén hiệu quả hơn.)
Các biến thể và từ gần giống:
Air brake (phanh khí): Hệ thống phanh sử dụng áp lực không khí, thường được sử dụng trong xe tải và máy bay.
Hydraulic brake (phanh thủy lực): Hệ thống phanh sử dụng chất lỏng để truyền lực phanh.
Từ đồng nghĩa:
Các cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
Idioms liên quan:
Chú ý:
Khi nói về phanh, bạn có thể phân biệt các loại phanh khác nhau dựa trên nguyên lý hoạt động của chúng (như phanh hơi, phanh khí, phanh thủy lực).
"Vacuum brake" thường ít phổ biến hơn trong các phương tiện hiện đại, nên có thể bạn sẽ gặp nhiều hơn các hệ thống phanh khác trong giao thông ngày nay.